Có 2 kết quả:
养廉 yǎng lián ㄧㄤˇ ㄌㄧㄢˊ • 養廉 yǎng lián ㄧㄤˇ ㄌㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to encourage honesty
(2) to discourage corruption
(2) to discourage corruption
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to encourage honesty
(2) to discourage corruption
(2) to discourage corruption
Bình luận 0